Có 1 kết quả:
引狼入室 yǐn láng rù shì ㄧㄣˇ ㄌㄤˊ ㄖㄨˋ ㄕˋ
yǐn láng rù shì ㄧㄣˇ ㄌㄤˊ ㄖㄨˋ ㄕˋ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to lead the wolf into the house (idiom); to leave oneself open to attack
(2) to act imprudently, asking for trouble
(2) to act imprudently, asking for trouble
Bình luận 0